đũa khuấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đũa khuấy+
- (hóa học) Stiring rod
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đũa khuấy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đũa khuấy":
á khôi á khẩu - Những từ có chứa "đũa khuấy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
amplifier antibacterial coliphage clostridium botulinum diffuse cyanobacterial bacteriolytic streptococcus declomycin culture more...
Lượt xem: 566